Có 2 kết quả:
氧化鈣 yǎng huà gài ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ • 氧化钙 yǎng huà gài ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcium oxide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcium oxide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0