Có 2 kết quả:

氧化鈣 yǎng huà gài ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ氧化钙 yǎng huà gài ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calcium oxide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

calcium oxide

Bình luận 0